Thực đơn
Nhiệt_dung_riêng Bảng nhiệt dung riêngChất | Nhiệt dung riêng (J/kg.K) | Chất | Nhiệt dung riêng (J/kg.K) |
---|---|---|---|
Nước | 4200 | Đất | 800 |
Rượu | 2500 | Thép | 460 |
Nước đá | 1800 | Đồng | 380 |
Nhôm | 880 | Chì | 130 |
Không khí | 1005 | ||
Thiếc | 230 |
Thực đơn
Nhiệt_dung_riêng Bảng nhiệt dung riêngLiên quan
Nhiệt Nhiệt độ Nhiệt động lực học Nhiệt miệng áp tơ Nhiệt độ nóng chảy Nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn Nhiệt trị liệu Nhiệt đới Nhiệt dung Nhiệt độ không tuyệt đốiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhiệt_dung_riêng